Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 改变

Pinyin: gǎi biàn

Meanings: Thay đổi, biến đổi., To change or transform., ①事物变得和原来不一样。[例]你不可能根本改变人的本性。[例]然而这一回,她的境遇却改变得非常大。——鲁迅《祝福》。*②改换,更改。[例]改变供电线路。[例]室内布置改变一下,给人一种新鲜舒适感。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 己, 攵, 亦, 又

Chinese meaning: ①事物变得和原来不一样。[例]你不可能根本改变人的本性。[例]然而这一回,她的境遇却改变得非常大。——鲁迅《祝福》。*②改换,更改。[例]改变供电线路。[例]室内布置改变一下,给人一种新鲜舒适感。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他的态度完全改变了。

Example pinyin: tā de tài dù wán quán gǎi biàn le 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đã hoàn toàn thay đổi.

改变
gǎi biàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi, biến đổi.

To change or transform.

事物变得和原来不一样。你不可能根本改变人的本性。然而这一回,她的境遇却改变得非常大。——鲁迅《祝福》

改换,更改。改变供电线路。室内布置改变一下,给人一种新鲜舒适感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

改变 (gǎi biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung