Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 数量

Pinyin: shùliàng

Meanings: Số lượng, Quantity, amount.

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 娄, 攵, 旦, 里

Grammar: Dùng để chỉ khối lượng hoặc số lượng của một đối tượng nào đó.

Example: 这批货物的数量很多。

Example pinyin: zhè pī huò wù de shù liàng hěn duō 。

Tiếng Việt: Số lượng hàng hóa lô này rất nhiều.

数量 - shùliàng
数量
shùliàng

📷 Tài liệu hình ảnh hamburger Halloween

数量
shùliàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng

Quantity, amount.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...