Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiù

Meanings: Cứu, giải cứu, To rescue, save, ①敌人的气焰。[例]敌焰嚣张。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 攵, 求

Chinese meaning: ①敌人的气焰。[例]敌焰嚣张。

Hán Việt reading: cứu

Grammar: Là động từ mang nghĩa tích cực, thường kết hợp với các danh từ chỉ người hoặc tình huống.

Example: 他救了那个落水的孩子。

Example pinyin: tā jiù le nà ge luò shuǐ de hái zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cứu đứa trẻ bị rơi xuống nước.

jiù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu, giải cứu

cứu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To rescue, save

敌人的气焰。敌焰嚣张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

救 (jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung