Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散步

Pinyin: sàn bù

Meanings: Đi dạo, đi bộ thư giãn., To take a walk, stroll for relaxation., ①为了锻炼或娱乐而随便走走。[例]去散步。[例]爱作长距离散步。[例]上公园去散步。*②尤指在漫步中向人求婚。[例]她同汽车修理厂的一个技工出去散步。*③漫步徘徊。[例]到田野里散步。*④尤其为了炫耀而缓漫步行。[例]贵妇们早晨穿着黑衣服,但是下午却穿着漂亮时髦的丝长袍散步。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 止

Chinese meaning: ①为了锻炼或娱乐而随便走走。[例]去散步。[例]爱作长距离散步。[例]上公园去散步。*②尤指在漫步中向人求婚。[例]她同汽车修理厂的一个技工出去散步。*③漫步徘徊。[例]到田野里散步。*④尤其为了炫耀而缓漫步行。[例]贵妇们早晨穿着黑衣服,但是下午却穿着漂亮时髦的丝长袍散步。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc mục đích.

Example: 晚饭后我喜欢在小区里散步。

Example pinyin: wǎn fàn hòu wǒ xǐ huan zài xiǎo qū lǐ sàn bù 。

Tiếng Việt: Sau bữa tối, tôi thích đi dạo trong khu phố.

散步
sàn bù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi dạo, đi bộ thư giãn.

To take a walk, stroll for relaxation.

为了锻炼或娱乐而随便走走。去散步。爱作长距离散步。上公园去散步

尤指在漫步中向人求婚。她同汽车修理厂的一个技工出去散步

漫步徘徊。到田野里散步

尤其为了炫耀而缓漫步行。贵妇们早晨穿着黑衣服,但是下午却穿着漂亮时髦的丝长袍散步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...