Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 支持

Pinyin: zhī chí

Meanings: Ủng hộ, giúp đỡ hoặc tán thành một điều gì đó., To support or endorse something., ①应付,处理。[例]支应一番。*②搪塞。*③守候;伺侯。[例]今天晚上我来支应。*④供应。[例]强迫老百姓支应他们。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 十, 又, 寺, 扌

Chinese meaning: ①应付,处理。[例]支应一番。*②搪塞。*③守候;伺侯。[例]今天晚上我来支应。*④供应。[例]强迫老百姓支应他们。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong mọi ngữ cảnh.

Example: 大家都很支持他的决定。

Example pinyin: dà jiā dōu hěn zhī chí tā de jué dìng 。

Tiếng Việt: Mọi người đều rất ủng hộ quyết định của anh ấy.

支持
zhī chí
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ, giúp đỡ hoặc tán thành một điều gì đó.

To support or endorse something.

应付,处理。支应一番

搪塞

守候;伺侯。今天晚上我来支应

供应。强迫老百姓支应他们

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

支持 (zhī chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung