Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǎi

Meanings: Thay đổi, sửa chữa, hoặc cải thiện., To change, correct, or improve., ①重新;再。[例]缁衣之好兮,敝予又改造兮。——《诗·郑风·缁衣》。[合]改卜(重新占卜;另行选择);改口沓舌(重新转动舌头,改变原来的说法);改作(重制;另制);改析(重新划分);改撰(重新撰写)。*②另行;改任。[例]后公改两广,太监泣别,赠大珠四枚。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]明年正月,召为南京右佥都御史,道改南吏部右侍郎。——《明史·海瑞传》。[合]改聚(另行增加民众);改置(另行设置);改授(另行授予官职);改除(另行授官);改取(另行采择)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 己, 攵

Chinese meaning: ①重新;再。[例]缁衣之好兮,敝予又改造兮。——《诗·郑风·缁衣》。[合]改卜(重新占卜;另行选择);改口沓舌(重新转动舌头,改变原来的说法);改作(重制;另制);改析(重新划分);改撰(重新撰写)。*②另行;改任。[例]后公改两广,太监泣别,赠大珠四枚。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]明年正月,召为南京右佥都御史,道改南吏部右侍郎。——《明史·海瑞传》。[合]改聚(另行增加民众);改置(另行设置);改授(另行授予官职);改除(另行授官);改取(另行采择)。

Hán Việt reading: cải

Grammar: Thường dùng với danh từ hoặc bổ ngữ chỉ điều cần thay đổi/sửa chữa.

Example: 他改正了自己的错误。

Example pinyin: tā gǎi zhèng le zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sửa chữa lỗi sai của mình.

gǎi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi, sửa chữa, hoặc cải thiện.

cải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To change, correct, or improve.

重新;再。缁衣之好兮,敝予又改造兮。——《诗·郑风·缁衣》。改卜(重新占卜;另行选择);改口沓舌(重新转动舌头,改变原来的说法);改作(重制;另制);改析(重新划分);改撰(重新撰写)

另行;改任。后公改两广,太监泣别,赠大珠四枚。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。明年正月,召为南京右佥都御史,道改南吏部右侍郎。——《明史·海瑞传》。改聚(另行增加民众);改置(另行设置);改授(另行授予官职);改除(另行授官);改取(另行采择)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

改 (gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung