Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌人
Pinyin: dí rén
Meanings: Kẻ thù, đối thủ, người hoặc nhóm đối lập với mình., Enemy, opponent, someone or a group opposed to oneself., ①企图使某人或某事受到损害,或企图推翻使某人某事遭到失败的人。*②互相仇恨而敌对的人或敌对的方面。[例]然仓皇中不可落于敌人之手以死。——清·全祖望《梅花岭记》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 攵, 舌, 人
Chinese meaning: ①企图使某人或某事受到损害,或企图推翻使某人某事遭到失败的人。*②互相仇恨而敌对的人或敌对的方面。[例]然仓皇中不可落于敌人之手以死。——清·全祖望《梅花岭记》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 他是我们的敌人。
Example pinyin: tā shì wǒ men de dí rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là kẻ thù của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ thù, đối thủ, người hoặc nhóm đối lập với mình.
Nghĩa phụ
English
Enemy, opponent, someone or a group opposed to oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
企图使某人或某事受到损害,或企图推翻使某人某事遭到失败的人
互相仇恨而敌对的人或敌对的方面。然仓皇中不可落于敌人之手以死。——清·全祖望《梅花岭记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!