Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2401 đến 2430 của 2749 tổng từ

duǒ
Trốn, tránh né một ai đó hoặc một việc g...
躲开
duǒ kāi
Tránh ra, tránh xa một người hoặc vật nà...
躲藏
duǒ cáng
Ẩn náu, trốn tránh ở đâu đó
躲风
duǒ fēng
Trốn gió, tránh thời tiết xấu
躺倒
tǎng dǎo
Nằm xuống, đổ gục xuống
躺椅
tǎng yǐ
Ghế nằm
jūn
Quân đội, lực lượng vũ trang
ruǎn
Mềm, mềm mại (cả nghĩa đen và nghĩa bóng...
qīng
Nhẹ, không nặng; coi thường, xem nhẹ.
车库
chē kù
Nhà để xe.
车把
chē bǎ
Tay cầm của xe đạp hoặc xe máy.
车灯
chē dēng
Đèn xe, bao gồm đèn trước và đèn sau của...
车票
chē piào
Vé xe.
zhuǎn
Quay, xoay, chuyển hướng
转变
zhuǎn biàn
Thay đổi, chuyển từ trạng thái này sang ...
转弯
zhuǎn wān
Rẽ, đổi hướng
轮子
lún zi
Bánh xe, vật hình tròn dùng để di chuyển...
轮椅
lún yǐ
Ghế lăn, dùng cho người khuyết tật hoặc ...
轮流
lún liú
Thay phiên nhau, mỗi người một lượt.
轮渡
lún dù
Phà, tàu dùng để đưa người hoặc phương t...
轻声
qīng shēng
Âm thanh nhỏ nhẹ, không nhấn mạnh; hoặc ...
轻轻
qīng qīng
Nhẹ nhàng, cẩn thận.
轿车
jiào chē
Xe hơi, ô tô.
liàng
Lượng từ dùng để đếm các loại xe cộ (xe ...
shū
Thua cuộc, thất bại
输入
shū rù
Nhập vào, đưa vào (thường liên quan dữ l...
输出
shū chū
Xuất ra, đưa ra ngoài (thường liên quan ...
迁居
qiān jū
Dọn nhà, chuyển sang chỗ ở mới.
过世
guò shì
Qua đời, mất, chết.
过夜
guò yè
Qua đêm, ngủ lại một nơi nào đó.

Hiển thị 2401 đến 2430 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...