Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2401 đến 2430 của 2731 tổng từ

轮椅
lún yǐ
Xe lăn
轮流
lún liú
Thay phiên nhau
轮渡
lún dù
Phà, tàu dùng để đưa người hoặc phương t...
轻声
qīng shēng
Âm thanh nhỏ nhẹ, không nhấn mạnh; hoặc ...
轻轻
qīng qīng
Nhẹ nhàng, cẩn thận.
轿车
jiào chē
Xe hơi, xe con (dùng để di chuyển cá nhâ...
qīng
Nhẹ, không nặng; coi thường, xem nhẹ.
liàng
Lượng từ dùng để đếm xe cộ (ô tô, xe máy...
shū
Thua (trong trò chơi hoặc cuộc thi); tru...
输入
shū rù
Nhập khẩu, đưa vào (dữ liệu, hàng hóa......
输出
shū chū
Xuất khẩu, đưa ra ngoài (dữ liệu, hàng h...
迁居
qiān jū
Dọn nhà, chuyển sang chỗ ở mới.
过世
guò shì
Qua đời, mất, chết.
过夜
guò yè
Qua đêm, ngủ lại một nơi nào đó.
过期
guò qī
Hết hạn sử dụng hoặc hiệu lực.
过来
guò lái
Đến đây, di chuyển đến vị trí người nói.
过节
guò jié
Đón lễ, ăn mừng ngày lễ.
迎接
yíng jiē
Chào đón, đón nhận một sự kiện hoặc ngườ...
yùn
Vận mệnh, số phận; vận chuyển, đưa đi
运河
yùn hé
Kênh đào, đường thủy nhân tạo
运输
yùn shū
Vận chuyển, chuyên chở hàng hóa hoặc ngư...
近年
jìn nián
Những năm gần đây
近视
jìn shì
Cận thị, mắt nhìn không rõ khi nhìn xa.
fǎn
Trở về, quay lại.
还差
hái chà
Vẫn còn thiếu, chưa đủ.
还是
hái shì
Vẫn là, dù sao cũng (dùng để lựa chọn ho...
这边
zhè biān
Phía này, bên này (chỉ vị trí gần với ng...
jìn
Đi vào, tiến vào.
进一步
jìn yī bù
Một bước nữa, tiến thêm một bước, sâu hơ...
进城
jìn chéng
Đi vào thành phố.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...