Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 軍
Pinyin: jūn
Meanings: Quân đội, lực lượng vũ trang, Army, military force, ①(軂軇)身长。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 冖, 車
Chinese meaning: ①(軂軇)身长。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng để nói về lực lượng quân sự. Có thể kết hợp với nhiều từ khác như 軍隊 (jūnduì - quân đội), 軍事 (jūnshì - quân sự).
Example: 他是軍人。
Example pinyin: tā shì jūn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là quân nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội, lực lượng vũ trang
Nghĩa phụ
English
Army, military force
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(軂軇)身长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!