Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻声
Pinyin: qīng shēng
Meanings: Âm thanh nhỏ nhẹ, không nhấn mạnh; hoặc thuật ngữ ngữ âm chỉ âm tiết không nhấn trọng âm trong tiếng Trung., Soft-spoken sound, not emphasized; or a phonetic term referring to unstressed syllables in Chinese., ①不高声喧闹地,不刺耳地,音高和音量都柔和地。[例]轻声低语。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 车, 士
Chinese meaning: ①不高声喧闹地,不刺耳地,音高和音量都柔和地。[例]轻声低语。
Grammar: Có thể đóng vai trò làm danh từ hoặc tính từ tuỳ ngữ cảnh.
Example: 他说起话来总是轻声。
Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái zǒng shì qīng shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn thì thầm nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh nhỏ nhẹ, không nhấn mạnh; hoặc thuật ngữ ngữ âm chỉ âm tiết không nhấn trọng âm trong tiếng Trung.
Nghĩa phụ
English
Soft-spoken sound, not emphasized; or a phonetic term referring to unstressed syllables in Chinese.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不高声喧闹地,不刺耳地,音高和音量都柔和地。轻声低语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!