Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躲
Pinyin: duǒ
Meanings: Trốn, tránh né một ai đó hoặc một việc gì đó., To hide, avoid someone or something., ①隐藏;退让:躲藏。躲避。躲让。躲难(nàn)。躲车。躲开。躲闪。*②避藏匿。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 朵, 身
Chinese meaning: ①隐藏;退让:躲藏。躲避。躲让。躲难(nàn)。躲车。躲开。躲闪。*②避藏匿。
Hán Việt reading: đóa
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ.
Example: 下雨了,我们赶快躲到屋里去。
Example pinyin: xià yǔ le , wǒ men gǎn kuài duǒ dào wū lǐ qù 。
Tiếng Việt: Mưa rồi, chúng ta mau trốn vào trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn, tránh né một ai đó hoặc một việc gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đóa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hide, avoid someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躲藏。躲避。躲让。躲难(nàn)。躲车。躲开。躲闪
避藏匿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!