Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轿车
Pinyin: jiào chē
Meanings: Xe hơi, ô tô., Car, automobile., ①以抬轿为生的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 乔, 车
Chinese meaning: ①以抬轿为生的人。
Grammar: Danh từ phổ biến, dùng để chỉ phương tiện di chuyển cá nhân.
Example: 他买了一辆新的轿车。
Example pinyin: tā mǎi le yí liàng xīn de jiào chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe hơi, ô tô.
Nghĩa phụ
English
Car, automobile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以抬轿为生的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!