Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 軟
Pinyin: ruǎn
Meanings: Mềm, mềm mại (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., Soft, gentle (both literally and figuratively)., ①见“软”。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 欠, 車
Chinese meaning: ①见“软”。
Grammar: Tính từ một âm tiết, có thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 沙发很软,坐起来很舒服。
Example pinyin: shā fā hěn ruǎn , zuò qǐ lái hěn shū fú 。
Tiếng Việt: Ghế sofa rất mềm, ngồi rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mềm, mềm mại (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Soft, gentle (both literally and figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“软”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!