Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轮子
Pinyin: lún zi
Meanings: Bánh xe, vật hình tròn dùng để di chuyển., Wheel, a circular object used for movement., ①见“轮1”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 仑, 车, 子
Chinese meaning: ①见“轮1”。
Grammar: Dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày; có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 汽车的轮子坏了。
Example pinyin: qì chē de lún zǐ huài le 。
Tiếng Việt: Bánh xe của ô tô bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe, vật hình tròn dùng để di chuyển.
Nghĩa phụ
English
Wheel, a circular object used for movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“轮1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!