Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转弯

Pinyin: zhuǎn wān

Meanings: Rẽ, đổi hướng, To turn, change direction., ①拐弯。[例]向右转弯,随后再向左转弯。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 车, 亦, 弓

Chinese meaning: ①拐弯。[例]向右转弯,随后再向左转弯。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các câu miêu tả phương tiện di chuyển hoặc con người đổi hướng.

Example: 车在路口转弯了。

Example pinyin: chē zài lù kǒu zhuǎn wān le 。

Tiếng Việt: Chiếc xe đã rẽ ở ngã tư.

转弯
zhuǎn wān
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rẽ, đổi hướng

To turn, change direction.

拐弯。向右转弯,随后再向左转弯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转弯 (zhuǎn wān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung