Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躲藏
Pinyin: duǒ cáng
Meanings: Ẩn náu, trốn tránh ở đâu đó, To hide or conceal oneself somewhere., ①隐藏,使人看不见。[例]过日本兵的时候,我躲藏在对门大山的岩壳里。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 朵, 身, 臧, 艹
Chinese meaning: ①隐藏,使人看不见。[例]过日本兵的时候,我躲藏在对门大山的岩壳里。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động ẩn mình hoặc trốn tránh.
Example: 孩子们喜欢在游戏里躲藏。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài yóu xì lǐ duǒ cáng 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ thích trốn trong trò chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn náu, trốn tránh ở đâu đó
Nghĩa phụ
English
To hide or conceal oneself somewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏,使人看不见。过日本兵的时候,我躲藏在对门大山的岩壳里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!