Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车把

Pinyin: chē bǎ

Meanings: Tay cầm của xe đạp hoặc xe máy., Handlebars of a bicycle or motorcycle., ①车的组件之一,用手握住,借以掌握行车方向,拉车前进。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 车, 巴, 扌

Chinese meaning: ①车的组件之一,用手握住,借以掌握行车方向,拉车前进。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 把 (bǎ) là từ chỉ vật nắm giữ.

Example: 他的车把上挂了一个小包。

Example pinyin: tā de chē bǎ shàng guà le yí gè xiǎo bāo 。

Tiếng Việt: Trên tay cầm xe của anh ấy có treo một chiếc túi nhỏ.

车把
chē bǎ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay cầm của xe đạp hoặc xe máy.

Handlebars of a bicycle or motorcycle.

车的组件之一,用手握住,借以掌握行车方向,拉车前进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...