Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻轻

Pinyin: qīng qīng

Meanings: Nhẹ nhàng, cẩn thận., Gently, carefully., ①用很少力量或压力地。[例]轻轻地揉捏,使质地细腻。*②温和地;温柔地。[例]把孩子轻轻放在床上。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals:

Chinese meaning: ①用很少力量或压力地。[例]轻轻地揉捏,使质地细腻。*②温和地;温柔地。[例]把孩子轻轻放在床上。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường bổ sung ý nghĩa cho động từ, mô tả cách thức thực hiện hành động.

Example: 她轻轻地把书放在桌子上。

Example pinyin: tā qīng qīng dì bǎ shū fàng zài zhuō zi shàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng đặt cuốn sách lên bàn.

轻轻
qīng qīng
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng, cẩn thận.

Gently, carefully.

用很少力量或压力地。轻轻地揉捏,使质地细腻

温和地;温柔地。把孩子轻轻放在床上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻轻 (qīng qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung