Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮流

Pinyin: lún liú

Meanings: Thay phiên nhau, mỗi người một lượt., Take turns, one after another., ①按次序一个接一个地周而复始。[例]轮流洗盘子。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 仑, 车, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①按次序一个接一个地周而复始。[例]轮流洗盘子。

Grammar: Động từ ngắn gọn, dễ dùng trong cuộc sống hằng ngày.

Example: 学生们轮流回答问题。

Example pinyin: xué shēng men lún liú huí dá wèn tí 。

Tiếng Việt: Học sinh thay phiên nhau trả lời câu hỏi.

轮流
lún liú
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay phiên nhau, mỗi người một lượt.

Take turns, one after another.

按次序一个接一个地周而复始。轮流洗盘子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...