Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躲风
Pinyin: duǒ fēng
Meanings: Trốn gió, tránh thời tiết xấu, To take shelter from the wind or bad weather., ①避开风头。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 朵, 身, 㐅, 几
Chinese meaning: ①避开风头。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến thời tiết.
Example: 下雨了,我们找个地方躲风吧。
Example pinyin: xià yǔ le , wǒ men zhǎo gè dì fāng duǒ fēng ba 。
Tiếng Việt: Trời mưa rồi, chúng ta tìm chỗ tránh gió đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn gió, tránh thời tiết xấu
Nghĩa phụ
English
To take shelter from the wind or bad weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
避开风头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!