Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮椅

Pinyin: lún yǐ

Meanings: Ghế lăn, dùng cho người khuyết tật hoặc không thể đi lại., Wheelchair, used by people with disabilities or who cannot walk., ①装在轮上的椅子或装有车轮的椅子,一般供行走困难的人使用。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 仑, 车, 奇, 木

Chinese meaning: ①装在轮上的椅子或装有车轮的椅子,一般供行走困难的人使用。

Grammar: Từ ghép thông dụng, dễ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Example: 他因为受伤坐上了轮椅。

Example pinyin: tā yīn wèi shòu shāng zuò shàng le lún yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy phải ngồi xe lăn vì bị thương.

轮椅
lún yǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghế lăn, dùng cho người khuyết tật hoặc không thể đi lại.

Wheelchair, used by people with disabilities or who cannot walk.

装在轮上的椅子或装有车轮的椅子,一般供行走困难的人使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮椅 (lún yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung