Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 转变

Pinyin: zhuǎn biàn

Meanings: Thay đổi, chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác., To transform or change from one state to another., ①从一种形式、状态或特点变为另一种形式、状态或特点。[例]转变立场。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 车, 亦, 又

Chinese meaning: ①从一种形式、状态或特点变为另一种形式、状态或特点。[例]转变立场。

Grammar: Động từ mang tính trừu tượng, dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他的态度发生了很大的转变。

Example pinyin: tā de tài dù fā shēng le hěn dà de zhuǎn biàn 。

Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đã thay đổi rất nhiều.

转变
zhuǎn biàn
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi, chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác.

To transform or change from one state to another.

从一种形式、状态或特点变为另一种形式、状态或特点。转变立场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

转变 (zhuǎn biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung