Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 331 đến 360 của 2749 tổng từ

农户
nóng hù
Hộ nông dân, gia đình làm nông nghiệp.
农民
nóng mín
Nông dân
农田
nóng tián
Đồng ruộng
冬季
dōng jì
Mùa đông (cách nói chính thức hơn so với...
冬瓜
dōng guā
Bí đao
冬菜
dōng cài
Món ăn làm từ rau củ muối hoặc phơi khô ...
冬衣
dōng yī
Áo quần mặc trong mùa đông.
bīng
Băng, nước đá.
冰箱
bīng xiāng
Tủ lạnh.
决心
jué xīn
Quyết tâm, ý chí mạnh mẽ để thực hiện đi...
lěng
Lạnh, giá lạnh.
冷风
lěng fēng
Gió lạnh
zhǔn
Cho phép, chuẩn xác, đúng như mong đợi.
准备
zhǔn bèi
Chuẩn bị, sẵn sàng cho một việc gì đó.
凉席
liáng xí
Chiếc chiếu làm từ vật liệu mát (thường ...
凉帽
liáng mào
Chiếc mũ làm từ vật liệu thoáng khí, mát...
凉床
liáng chuáng
Giường mát, thường chỉ giường bằng chất ...
凉拌
liáng bàn
Trộn lạnh, chỉ cách chế biến món ăn mà k...
凉水
liáng shuǐ
Nước mát (không nóng).
凉爽
liáng shuǎng
Mát mẻ, dễ chịu.
凉菜
liáng cài
Món ăn nguội (không cần nấu nóng trước k...
凉鞋
liáng xié
Giày dép thoáng mát, thường dùng vào mùa...
jiǎn
Giảm bớt, làm cho ít đi
几乎
jī hū
Gần như, hầu như, suýt chút nữa.
dèng
Cái ghế đẩu, ghế nhỏ
出入
chū rù
Ra vào, di chuyển qua lại
出发
chū fā
Xuất phát, khởi hành
出口
chū kǒu
Cửa ra, lối ra
出售
chū shòu
Bán, bày bán
出国
chū guó
Ra nước ngoài, đi du học hoặc công tác

Hiển thị 331 đến 360 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...