Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出入
Pinyin: chū rù
Meanings: Ra vào, di chuyển qua lại, Going in and out, movement back and forth., ①出门与进门;进去。[例]如姬最幸,出入王卧内。——《史记·魏公子列传》。[例]备他盗之出入与非常也。——《史记·项羽本纪》。[例]出入请下车。*②相差。[例]试算表出入十元。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 凵, 屮, 入
Chinese meaning: ①出门与进门;进去。[例]如姬最幸,出入王卧内。——《史记·魏公子列传》。[例]备他盗之出入与非常也。——《史记·项羽本纪》。[例]出入请下车。*②相差。[例]试算表出入十元。
Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả hành động liên quan đến không gian.
Example: 这个门是唯一的出入通道。
Example pinyin: zhè ge mén shì wéi yī de chū rù tōng dào 。
Tiếng Việt: Cánh cửa này là lối ra vào duy nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra vào, di chuyển qua lại
Nghĩa phụ
English
Going in and out, movement back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出门与进门;进去。如姬最幸,出入王卧内。——《史记·魏公子列传》。备他盗之出入与非常也。——《史记·项羽本纪》。出入请下车
相差。试算表出入十元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!