Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出售

Pinyin: chū shòu

Meanings: Bán, bày bán, To sell, to put up for sale, ①卖出去。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 凵, 屮, 口, 隹

Chinese meaning: ①卖出去。

Grammar: Động từ phổ biến trong hoạt động mua bán.

Example: 这件商品正在出售。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn zhèng zài chū shòu 。

Tiếng Việt: Mặt hàng này đang được bày bán.

出售
chū shòu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán, bày bán

To sell, to put up for sale

卖出去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出售 (chū shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung