Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬季
Pinyin: dōng jì
Meanings: Mùa đông (cách nói chính thức hơn so với 冬天), Winter (more formal term compared to 冬天)., ①秋春之间的季节(天文学上认为是从12月至3月)。中国习惯指立冬到立春的三个月时间,也指农历“十、十一、十二、”三个月。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺀, 夂, 子, 禾
Chinese meaning: ①秋春之间的季节(天文学上认为是从12月至3月)。中国习惯指立冬到立春的三个月时间,也指农历“十、十一、十二、”三个月。
Grammar: Là danh từ trang trọng hơn 冬天 và thường xuất hiện trong văn viết.
Example: 每到冬季,这里都会下雪。
Example pinyin: měi dào dōng jì , zhè lǐ dōu huì xià xuě 。
Tiếng Việt: Mỗi khi đến mùa đông, nơi đây đều có tuyết rơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa đông (cách nói chính thức hơn so với 冬天)
Nghĩa phụ
English
Winter (more formal term compared to 冬天).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋春之间的季节(天文学上认为是从12月至3月)。中国习惯指立冬到立春的三个月时间,也指农历“十、十一、十二、”三个月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!