Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冬衣
Pinyin: dōng yī
Meanings: Áo quần mặc trong mùa đông., Winter clothes., ①人们在冬天穿的、用来防寒的服装。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺀, 夂, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①人们在冬天穿的、用来防寒的服装。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 天气冷了,该准备冬衣了。
Example pinyin: tiān qì lěng le , gāi zhǔn bèi dōng yī le 。
Tiếng Việt: Trời lạnh rồi, đã đến lúc chuẩn bị quần áo mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo quần mặc trong mùa đông.
Nghĩa phụ
English
Winter clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人们在冬天穿的、用来防寒的服装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!