Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凉帽

Pinyin: liáng mào

Meanings: Chiếc mũ làm từ vật liệu thoáng khí, mát mẻ, thường dùng vào mùa hè., A breathable and cool hat typically worn in summer., ①夏天戴的遮挡阳光的帽。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 京, 冫, 冒, 巾

Chinese meaning: ①夏天戴的遮挡阳光的帽。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm tính từ bổ nghĩa.

Example: 他戴着一顶新买的凉帽。

Example pinyin: tā dài zhe yì dǐng xīn mǎi de liáng mào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đội một chiếc mũ mát mới mua.

凉帽
liáng mào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc mũ làm từ vật liệu thoáng khí, mát mẻ, thường dùng vào mùa hè.

A breathable and cool hat typically worn in summer.

夏天戴的遮挡阳光的帽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凉帽 (liáng mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung