Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冰箱

Pinyin: bīng xiāng

Meanings: Tủ lạnh., Refrigerator., ①一种使食物或其他物品保持冷态的小柜或小室。[例]内有制冰机用以结冰的柜或箱。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 水, 相, 竹

Chinese meaning: ①一种使食物或其他物品保持冷态的小柜或小室。[例]内有制冰机用以结冰的柜或箱。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường đi kèm với động từ chỉ hành động liên quan đến bảo quản.

Example: 请把牛奶放进冰箱。

Example pinyin: qǐng bǎ niú nǎi fàng jìn bīng xiāng 。

Tiếng Việt: Xin hãy để sữa vào tủ lạnh.

冰箱
bīng xiāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ lạnh.

Refrigerator.

一种使食物或其他物品保持冷态的小柜或小室。内有制冰机用以结冰的柜或箱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...