Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 减
Pinyin: jiǎn
Meanings: Giảm bớt, làm cho ít đi, To reduce or make something less., ①由原有数量中去掉一部分:减价。减员。缩减。削减。偷工减料。*②降低程度,衰退:减轻。减弱。减少。减色。减产。减免。减缓。*③加增。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 冫, 咸
Chinese meaning: ①由原有数量中去掉一部分:减价。减员。缩减。削减。偷工减料。*②降低程度,衰退:减轻。减弱。减少。减色。减产。减免。减缓。*③加增。
Hán Việt reading: giảm
Grammar: Là động từ đơn âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc tính từ để diễn tả sự giảm sút về số lượng hoặc mức độ.
Example: 我们需要减少开支。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn shǎo kāi zhī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần giảm chi tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm bớt, làm cho ít đi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giảm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To reduce or make something less.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减价。减员。缩减。削减。偷工减料
减轻。减弱。减少。减色。减产。减免。减缓
加增
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!