Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉席
Pinyin: liáng xí
Meanings: Chiếc chiếu làm từ vật liệu mát (thường là tre hoặc mây) để nằm trong mùa hè., A cool mat made from materials like bamboo or rattan for sleeping in summer., ①夏季为凉爽而铺垫的竹席或草席。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 京, 冫, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①夏季为凉爽而铺垫的竹席或草席。
Grammar: Là danh từ ghép, có thể được dùng trực tiếp như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 夏天我喜欢睡在凉席上。
Example pinyin: xià tiān wǒ xǐ huan shuì zài liáng xí shàng 。
Tiếng Việt: Mùa hè tôi thích nằm trên chiếu mát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc chiếu làm từ vật liệu mát (thường là tre hoặc mây) để nằm trong mùa hè.
Nghĩa phụ
English
A cool mat made from materials like bamboo or rattan for sleeping in summer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏季为凉爽而铺垫的竹席或草席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!