Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉水
Pinyin: liáng shuǐ
Meanings: Nước mát (không nóng)., Cool water (not hot)., ①温度低的水;冷水。*②生水。[例]别喝凉水。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 京, 冫, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①温度低的水;冷水。*②生水。[例]别喝凉水。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trực tiếp trong câu.
Example: 请给我一杯凉水。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì bēi liáng shuǐ 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi một cốc nước mát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mát (không nóng).
Nghĩa phụ
English
Cool water (not hot).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
温度低的水;冷水
生水。别喝凉水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!