Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农民

Pinyin: nóng mín

Meanings: Nông dân, Farmer, ①长时期从事农业生产的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 𧘇, 民

Chinese meaning: ①长时期从事农业生产的人。

Grammar: Là danh từ phổ biến, thường dùng để chỉ những người làm nông nghiệp.

Example: 这位农民正在田里干活。

Example pinyin: zhè wèi nóng mín zhèng zài tián lǐ gàn huó 。

Tiếng Việt: Người nông dân này đang làm việc trên cánh đồng.

农民
nóng mín
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông dân

Farmer

长时期从事农业生产的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...