Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1711 đến 1740 của 2731 tổng từ

牌子
páizi
Thương hiệu, nhãn hiệu
Răng.
牙刷
yá shuā
Bàn chải đánh răng.
牙签
yá qiān
Que tăm dùng để xỉa răng sau khi ăn.
牙膏
yá gāo
Kem đánh răng.
牛肉
niú ròu
Thịt bò.
Vật, đồ vật (cái gì đó tồn tại dưới dạng...
物品
wù pǐn
Đồ vật, vật phẩm
特价
tè jià
Giá đặc biệt (thường rẻ hơn).
特地
tè dì
Đặc biệt, cố ý.
犬齿
quǎn chǐ
Răng nanh (răng dài, nhọn ở động vật ăn ...
犯傻
fàn shǎ
Hành động ngu ngốc, không sáng suốt
状况
zhuàng kuàng
Tình hình, trạng thái
狐狸
hú li
Con cáo – Động vật hoang dã, tượng trưng...
狗洞
gǒu dòng
Lỗ chó, hang chó.
狗窝
gǒu wō
Chuồng chó, nơi ở của chó.
Một mình, độc lập; duy nhất.
shī
Sư tử, vua của rừng xanh.
láng
Sói, con sói
cāi
Đoán, phỏng đoán
猪肉
zhū ròu
Thịt heo, thịt lợn.
猴子
hóu zi
Con khỉ.
玉米
yù mǐ
Ngô (bắp).
wáng
Vua, người đứng đầu đất nước hoặc lĩnh v...
wán
Chơi, giải trí.
玩乐
wán lè
Vui chơi, giải trí.
玩笑
wán xiào
Câu nói đùa, lời nói mang tính hài hước,...
玩耍
wán shuǎ
Chơi đùa, giải trí.
现代
xiàn dài
Hiện đại
现代化
xiàn dài huà
Hiện đại hóa

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...