Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1711 đến 1740 của 2749 tổng từ

熟睡
shú shuì
Ngủ say, ngủ sâu giấc.
熟练
shú liàn
Thành thạo, thuần thục, có kỹ năng cao t...
熟菜
shú cài
Món ăn đã nấu chín, món ăn sẵn sàng để ă...
燃料
rán liào
Nhiên liệu
燃烧
rán shāo
Cháy, bốc cháy
shāo
Đốt, thiêu, làm cháy một thứ gì đó.
爆玉米花
bào yù mǐ huā
Bỏng ngô.
爆竹
bào zhú
Pháo nổ (pháo hoa, pháo tết).
爱人
ài rén
Người yêu, bạn đời
父亲
fù qīn
Cha, người đàn ông sinh ra con.
父母
fù mǔ
Cha mẹ
Bố, cha (cách gọi thân mật trong gia đìn...
qiáng
Tường (bức tường, tường nhà).
牌子
páizi
Thương hiệu, nhãn hiệu
Răng (bộ phận trong miệng dùng để nhai t...
牙刷
yá shuā
Bàn chải đánh răng.
牙签
yá qiān
Que tăm dùng để xỉa răng sau khi ăn.
牙膏
yá gāo
Kem đánh răng, sản phẩm dùng để vệ sinh ...
牛肉
niú ròu
Thịt bò.
Vật, đồ vật (cái gì đó tồn tại dưới dạng...
物品
wù pǐn
Vật dụng, đồ đạc, hàng hóa.
特价
tè jià
Giá ưu đãi, giá khuyến mãi.
特地
tè dì
Đặc biệt, cố ý làm điều gì đó.
犬齿
quǎn chǐ
Răng nanh (răng dài, nhọn ở động vật ăn ...
犯傻
fàn shǎ
Hành động ngu ngốc, không sáng suốt
状况
zhuàng kuàng
Tình hình, tình trạng, hoàn cảnh hiện tạ...
狐狸
hú li
Con cáo – Động vật hoang dã, tượng trưng...
狗洞
gǒu dòng
Lỗ chó, hang chó.
狗窝
gǒu wō
Chuồng chó, nơi ở của chó.
Một mình, độc lập, duy nhất

Hiển thị 1711 đến 1740 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...