Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物品
Pinyin: wù pǐn
Meanings: Vật dụng, đồ đạc, hàng hóa., Goods, items, or commodities., ①泛指各种东西。[例]零星物品。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 勿, 牛, 口, 吅
Chinese meaning: ①泛指各种东西。[例]零星物品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 超市里有各种各样的物品出售。
Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu gè zhǒng gè yàng de wù pǐn chū shòu 。
Tiếng Việt: Trong siêu thị có đủ loại mặt hàng được bày bán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật dụng, đồ đạc, hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Goods, items, or commodities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各种东西。零星物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!