Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗洞
Pinyin: gǒu dòng
Meanings: Lỗ chó, hang chó., Dog hole or den., ①仅适于狗进出的地方,比喻矮小的门。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 句, 犭, 同, 氵
Chinese meaning: ①仅适于狗进出的地方,比喻矮小的门。
Grammar: Danh từ đơn giản, có thể đứng riêng hoặc kết hợp với các danh từ khác.
Example: 小偷从狗洞钻进了屋里。
Example pinyin: xiǎo tōu cóng gǒu dòng zuān jìn le wū lǐ 。
Tiếng Việt: Tên trộm chui vào nhà qua lỗ chó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ chó, hang chó.
Nghĩa phụ
English
Dog hole or den.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仅适于狗进出的地方,比喻矮小的门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!