Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牙签
Pinyin: yá qiān
Meanings: Que tăm dùng để xỉa răng sau khi ăn., Toothpick, used to clean between teeth after eating., ①饭后用以剔牙的细尖木签。[例]用象牙制成的图书标签。[例]牙签万轴(形容藏书很多)。*②借指书籍画卷。[例]架上牙签堆满,案头笔墨纵横。——《画图缘》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 牙, 佥, 竹
Chinese meaning: ①饭后用以剔牙的细尖木签。[例]用象牙制成的图书标签。[例]牙签万轴(形容藏书很多)。*②借指书籍画卷。[例]架上牙签堆满,案头笔墨纵横。——《画图缘》。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng hàng ngày.
Example: 吃完饭后他习惯用牙签清理牙齿。
Example pinyin: chī wán fàn hòu tā xí guàn yòng yá qiān qīng lǐ yá chǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi ăn xong, anh ấy thường dùng tăm để làm sạch răng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Que tăm dùng để xỉa răng sau khi ăn.
Nghĩa phụ
English
Toothpick, used to clean between teeth after eating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饭后用以剔牙的细尖木签。用象牙制成的图书标签。牙签万轴(形容藏书很多)
借指书籍画卷。架上牙签堆满,案头笔墨纵横。——《画图缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!