Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 状况

Pinyin: zhuàng kuàng

Meanings: Tình hình, tình trạng, hoàn cảnh hiện tại., Situation, condition, current circumstances., 敢于冒犯尊长或皇上的威严而直立相劝。[出处]韩非《韩非子·外储说左下》“犯颜极谏,臣不如东郭牙,请立以为谏臣。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丬, 犬, 兄, 冫

Chinese meaning: 敢于冒犯尊长或皇上的威严而直立相劝。[出处]韩非《韩非子·外储说左下》“犯颜极谏,臣不如东郭牙,请立以为谏臣。”

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa. Ví dụ: 紧急状况 (tình huống khẩn cấp), 经济状况 (tình hình kinh tế).

Example: 他的健康状况不太好。

Example pinyin: tā de jiàn kāng zhuàng kuàng bú tài hǎo 。

Tiếng Việt: Tình trạng sức khỏe của anh ấy không tốt lắm.

状况 - zhuàng kuàng
状况
zhuàng kuàng

📷 Trạng thái Word 3D trên nền trắng.

状况
zhuàng kuàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình, tình trạng, hoàn cảnh hiện tại.

Situation, condition, current circumstances.

敢于冒犯尊长或皇上的威严而直立相劝。[出处]韩非《韩非子·外储说左下》“犯颜极谏,臣不如东郭牙,请立以为谏臣。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...