Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 父亲
Pinyin: fù qīn
Meanings: Cha, người đàn ông sinh ra con., Father, the man who is a parent of a child., 某些人贪爱钱财就像吝啬生命一样。形容十分贪婪、刻薄。[出处]明·谢谠《四喜记·大宋毕姻》“既称月老,又号冰人,爱钱如命,说谎能神,自家高媒婆是也。”[例]1942年我在成都重见她的时候,她已经成了一个~的可笑的胖女人。——巴金《谈》。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 乂, 八, 朩, 立
Chinese meaning: 某些人贪爱钱财就像吝啬生命一样。形容十分贪婪、刻薄。[出处]明·谢谠《四喜记·大宋毕姻》“既称月老,又号冰人,爱钱如命,说谎能神,自家高媒婆是也。”[例]1942年我在成都重见她的时候,她已经成了一个~的可笑的胖女人。——巴金《谈》。
Grammar: Từ này mang nghĩa trang trọng hơn 爸爸 (bà bà) và thường sử dụng trong văn viết hoặc lời nói lịch sự.
Example: 我的父亲是一名教师。
Example pinyin: wǒ de fù qīn shì yì míng jiào shī 。
Tiếng Việt: Cha tôi là một giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha, người đàn ông sinh ra con.
Nghĩa phụ
English
Father, the man who is a parent of a child.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些人贪爱钱财就像吝啬生命一样。形容十分贪婪、刻薄。[出处]明·谢谠《四喜记·大宋毕姻》“既称月老,又号冰人,爱钱如命,说谎能神,自家高媒婆是也。”[例]1942年我在成都重见她的时候,她已经成了一个~的可笑的胖女人。——巴金《谈》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!