Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗窝
Pinyin: gǒu wō
Meanings: Chuồng chó, nơi ở của chó., Dog kennel, a place where dogs live., ①1a(1)∶狗舍,狗或狗群的棚舍(2)∶饲养狗的场所。*②不适于人类居住的房屋或住所。*③简陋破烂的住所。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 句, 犭, 呙, 穴
Chinese meaning: ①1a(1)∶狗舍,狗或狗群的棚舍(2)∶饲养狗的场所。*②不适于人类居住的房屋或住所。*③简陋破烂的住所。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết thông dụng.
Example: 这只小狗喜欢待在它的狗窝里。
Example pinyin: zhè zhī xiǎo gǒu xǐ huan dài zài tā de gǒu wō lǐ 。
Tiếng Việt: Chú chó này thích ở trong chuồng của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng chó, nơi ở của chó.
Nghĩa phụ
English
Dog kennel, a place where dogs live.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1a(1)∶狗舍,狗或狗群的棚舍(2)∶饲养狗的场所
不适于人类居住的房屋或住所
简陋破烂的住所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!