Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 父母

Pinyin: fù mǔ

Meanings: Cha mẹ, Parents, ①父亲和母亲的总称。[例]父母者,人之本也。——《史记·屈原贾生列传》。*②具有父亲和母亲作用的人。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乂, 八, 母

Chinese meaning: ①父亲和母亲的总称。[例]父母者,人之本也。——《史记·屈原贾生列传》。*②具有父亲和母亲作用的人。

Grammar: Danh từ ghép chỉ mối quan hệ gia đình, thường dùng trong văn nói và viết để chỉ cha và mẹ một cách trang trọng.

Example: 我的父母都很善良。

Example pinyin: wǒ de fù mǔ dōu hěn shàn liáng 。

Tiếng Việt: Cha mẹ tôi đều rất hiền lành.

父母
fù mǔ
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha mẹ

Parents

父亲和母亲的总称。父母者,人之本也。——《史记·屈原贾生列传》

具有父亲和母亲作用的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父母 (fù mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung