Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熟练

Pinyin: shú liàn

Meanings: Thành thạo, thuần thục, có kỹ năng cao trong việc gì đó., Proficient, skillful, having high competency in something., ①熟知并做来顺手。[例]熟练工人。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 孰, 灬, 纟

Chinese meaning: ①熟知并做来顺手。[例]熟练工人。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ để chỉ khả năng cao.

Example: 他操作机器非常熟练。

Example pinyin: tā cāo zuò jī qì fēi cháng shú liàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy vận hành máy móc rất thành thạo.

熟练
shú liàn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành thạo, thuần thục, có kỹ năng cao trong việc gì đó.

Proficient, skillful, having high competency in something.

熟知并做来顺手。熟练工人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熟练 (shú liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung