Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特地
Pinyin: tè dì
Meanings: Đặc biệt, cố ý làm điều gì đó., Specially, deliberately., ①特意;特为。[例]他昨晚特地来看你,你不在家。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 寺, 牛, 也, 土
Chinese meaning: ①特意;特为。[例]他昨晚特地来看你,你不在家。
Grammar: Trạng từ, nhấn mạnh ý định hoặc mục đích rõ ràng của hành động.
Example: 他特地赶来参加这个会议。
Example pinyin: tā tè dì gǎn lái cān jiā zhè ge huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đặc biệt đến tham dự cuộc họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc biệt, cố ý làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Specially, deliberately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特意;特为。他昨晚特地来看你,你不在家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!