Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1861 đến 1890 của 2749 tổng từ

zhuān
Viên gạch, thường được làm từ đất nung d...
砖厂
zhuān chǎng
Nhà máy sản xuất gạch.
砖工
zhuān gōng
Công việc xây gạch, thợ xây gạch.
砧台
zhēn tái
Bàn đá dùng để giặt đồ hoặc làm việc nặn...
破坏
pò huài
Phá hoại, làm hỏng cái gì đó.
破损
pò sǔn
Bị hư hỏng, rách nát.
破旧
pò jiù
Cũ kỹ, rách rưới.
yìng
Cứng, rắn chắc; đối lập với mềm.
确实
què shí
Thực sự, quả thật.
dié
Đĩa nhỏ dùng để đựng thức ăn hoặc đồ vật...
磨烦
mó fán
Phiền phức, gây khó chịu bằng cách lặp đ...
磨牙
mó yá
Nghiến răng khi ngủ hoặc tỏ vẻ khó chịu.
磨盘
mó pán
Cối xay, thường dùng trong nông nghiệp đ...
磨石
mó shí
Hòn đá dùng để mài dao hoặc các dụng cụ ...
礼拜
lǐ bài
Ngày lễ (thường là ngày Chủ nhật)/Hành đ...
社交
shè jiāo
Giao tiếp xã hội; hoạt động gặp gỡ và tư...
社区
shè qū
Cộng đồng dân cư trong một khu vực nhất ...
视线
shì xiàn
Tầm nhìn, đường nhìn, hoặc hướng mắt nhì...
祖先
zǔ xiān
Tổ tiên, người đi trước trong dòng họ.
祖母
zǔ mǔ
Bà nội hoặc bà ngoại.
祖父
zǔ fù
Ông nội hoặc ông ngoại.
祝福
zhù fú
Chúc phúc, cầu mong điều tốt lành.
祝贺
zhù hè
Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp.
shén
Thần linh, thần thánh; cũng có thể mang ...
票价
piào jià
Giá vé, số tiền phải trả để mua vé.
票子
piào zi
Tờ tiền giấy, thường dùng để chỉ tiền mặ...
福州
Fú zhōu
Phúc Châu, thành phố thủ phủ tỉnh Phúc K...
福气
fú qi
May mắn, phúc đức, điều tốt lành mà ai đ...
禽兽
qín shòu
Chim và thú (chỉ chung động vật); kẻ ác ...
禽鸟
qín niǎo
Chim muông (chỉ chung các loài chim)

Hiển thị 1861 đến 1890 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...