Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1861 đến 1890 của 2731 tổng từ

磨石
mó shí
Hòn đá dùng để mài dao hoặc các dụng cụ ...
礼拜
lǐ bài
Tuần lễ, ngày lễ (cũng có nghĩa là 'chủ ...
社交
shè jiāo
Giao tiếp xã hội
社区
shè qū
Cộng đồng
视线
shì xiàn
Tầm nhìn, ánh mắt
祖先
zǔ xiān
Tổ tiên, những người đi trước trong dòng...
祖母
zǔ mǔ
Bà nội, bà ngoại (mẹ của bố/mẹ)
祖父
zǔ fù
Ông nội, ông ngoại (bố của bố/mẹ)
祝福
zhù fú
Chúc phúc, gửi lời chúc tốt đẹp (nguyện ...
祝贺
zhù hè
Chúc mừng, bày tỏ sự vui mừng trước thàn...
shén
Thần linh, thần thánh (chỉ các đấng siêu...
票价
piào jià
Giá vé, số tiền phải trả để mua vé.
票子
piào zi
Tờ tiền giấy, thường dùng để chỉ tiền mặ...
福州
Fú zhōu
Phúc Châu, thành phố thủ phủ tỉnh Phúc K...
福气
fú qi
Phúc lành, vận may trong cuộc sống.
禽兽
qín shòu
Chim và thú (chỉ chung động vật); kẻ ác ...
禽鸟
qín niǎo
Chim muông (chỉ chung các loài chim)
禿
Hói; trọc (ít hoặc không có tóc, lá)
秃头
tū tóu
Đầu hói; bị rụng tóc nhiều dẫn đến trơ d...
秋天
qiū tiān
Mùa thu
秋季
qiū jì
Mùa thu
zhǒng
Loại, giống (để phân biệt giữa các nhóm ...
种地
zhòng dì
Canh tác, trồng trọt trên ruộng đất.
种子
zhǒng zi
Hạt giống
种植
zhòng zhí
Trồng (cây, hoa màu...)
种田
zhòng tián
Trồng trọt trên cánh đồng.
科技
kē jì
Công nghệ và khoa học, các ứng dụng thực...
科目
kē mù
Môn học, lĩnh vực học tập cụ thể trong t...
秒表
miǎo biǎo
Đồng hồ bấm giờ.
秘密
mì mì
Điều bí mật, không muốn cho người khác b...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...