Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖父
Pinyin: zǔ fù
Meanings: Ông nội hoặc ông ngoại., Paternal or maternal grandfather., ①父亲的父亲;在世系上比父母更长一辈的男性祖先——亦称“爷爷”。[例]祖父和父亲。“祖父”对“子孙”说。[例]其他祖父积。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]思厥先祖父。——宋·苏洵《六国论》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 且, 礻, 乂, 八
Chinese meaning: ①父亲的父亲;在世系上比父母更长一辈的男性祖先——亦称“爷爷”。[例]祖父和父亲。“祖父”对“子孙”说。[例]其他祖父积。——清·袁枚《黄生借书说》。[例]思厥先祖父。——宋·苏洵《六国论》。
Grammar: Là danh từ chỉ người thân trong gia đình, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến mối quan hệ gia đình.
Example: 我的祖父是个农民。
Example pinyin: wǒ de zǔ fù shì gè nóng mín 。
Tiếng Việt: Ông của tôi là một nông dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông nội hoặc ông ngoại.
Nghĩa phụ
English
Paternal or maternal grandfather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父亲的父亲;在世系上比父母更长一辈的男性祖先——亦称“爷爷”。祖父和父亲。“祖父”对“子孙”说。其他祖父积。——清·袁枚《黄生借书说》。思厥先祖父。——宋·苏洵《六国论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!