Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破坏
Pinyin: pò huài
Meanings: Phá hoại, làm hỏng cái gì đó., To destroy or damage something., ①摧毁;毁坏。[例]破坏城池。*②使受到损害。[例]破坏名誉。*③变革;破除。[例]破坏旧秩序。*④物体的组织损坏。[例]破坏维生素。*⑤违反。[例]破坏纪律。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 皮, 石, 不, 土
Chinese meaning: ①摧毁;毁坏。[例]破坏城池。*②使受到损害。[例]破坏名誉。*③变革;破除。[例]破坏旧秩序。*④物体的组织损坏。[例]破坏维生素。*⑤违反。[例]破坏纪律。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng bị phá hoại phía sau. Có thể đứng độc lập hoặc trong câu phức tạp.
Example: 有人故意破坏了公共设施。
Example pinyin: yǒu rén gù yì pò huài le gōng gòng shè shī 。
Tiếng Việt: Có người cố ý phá hoại cơ sở vật chất công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá hoại, làm hỏng cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To destroy or damage something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摧毁;毁坏。破坏城池
使受到损害。破坏名誉
变革;破除。破坏旧秩序
物体的组织损坏。破坏维生素
违反。破坏纪律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!