Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砖工

Pinyin: zhuān gōng

Meanings: Công việc xây gạch, thợ xây gạch., Bricklaying work, bricklayer., ①砖砌或模仿的砖砌体。[例]用砖和砂浆砌筑的工程或某个特殊砌砖工程。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 石, 工

Chinese meaning: ①砖砌或模仿的砖砌体。[例]用砖和砂浆砌筑的工程或某个特殊砌砖工程。

Grammar: Danh từ kết hợp giữa '砖' (gạch) và '工' (công việc/thợ).

Example: 这位砖工手艺高超。

Example pinyin: zhè wèi zhuān gōng shǒu yì gāo chāo 。

Tiếng Việt: Người thợ xây gạch này có tay nghề cao.

砖工
zhuān gōng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc xây gạch, thợ xây gạch.

Bricklaying work, bricklayer.

砖砌或模仿的砖砌体。用砖和砂浆砌筑的工程或某个特殊砌砖工程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砖工 (zhuān gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung