Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨盘

Pinyin: mó pán

Meanings: Cối xay, thường dùng trong nông nghiệp để nghiền ngũ cốc., A millstone, often used in agriculture to grind grains., ①磨的底盘部分,磨面在它的构架上转动。[例]托着磨的圆形底盘。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 石, 麻, 皿, 舟

Chinese meaning: ①磨的底盘部分,磨面在它的构架上转动。[例]托着磨的圆形底盘。

Grammar: Đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 古老的村庄里还能看到传统的磨盘。

Example pinyin: gǔ lǎo de cūn zhuāng lǐ hái néng kàn dào chuán tǒng de mò pán 。

Tiếng Việt: Ở làng cổ vẫn còn thấy cối xay truyền thống.

磨盘
mó pán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cối xay, thường dùng trong nông nghiệp để nghiền ngũ cốc.

A millstone, often used in agriculture to grind grains.

磨的底盘部分,磨面在它的构架上转动。托着磨的圆形底盘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨盘 (mó pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung