Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 福气

Pinyin: fú qi

Meanings: May mắn, phúc đức, điều tốt lành mà ai đó nhận được., Good fortune, blessings; the good things one receives in life., ①福分,人生享福之运气。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 畐, 礻, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①福分,人生享福之运气。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ vận may hay phúc đức của một người.

Example: 她很有福气,家庭美满。

Example pinyin: tā hěn yǒu fú qì , jiā tíng měi mǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất có phúc khí, gia đình hạnh phúc.

福气
fú qi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn, phúc đức, điều tốt lành mà ai đó nhận được.

Good fortune, blessings; the good things one receives in life.

福分,人生享福之运气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...