Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社区

Pinyin: shè qū

Meanings: Cộng đồng dân cư trong một khu vực nhất định., A residential community within a specific area., ①同一地、同一地区或同一国的人所构成的社会。[例]华人社区。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 礻, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①同一地、同一地区或同一国的人所构成的社会。[例]华人社区。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh về nơi cư trú hoặc khu dân cư.

Example: 这个社区环境优美,邻里和睦。

Example pinyin: zhè ge shè qū huán jìng yōu měi , lín lǐ hé mù 。

Tiếng Việt: Cộng đồng này có môi trường đẹp và láng giềng hòa thuận.

社区
shè qū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cộng đồng dân cư trong một khu vực nhất định.

A residential community within a specific area.

同一地、同一地区或同一国的人所构成的社会。华人社区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

社区 (shè qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung